GIỎ HÀNG

Sửa Giỏ Hàng
  • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Mã lỗi bếp từ Teka thường gặp

Mã lỗi bếp từ Teka và cách xử lý hiệu quả tại nhà

Bếp từ Teka – một trong những dòng bếp từ hiện đại được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và tính năng an toàn. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng bếp, chúng ta có thể gặp phải một số vấn đề về các mã lỗi bếp từ Teka. Việc biết cách xử lý các Mã lỗi bếp từ Teka cùng cách sử dụng bếp từ Teka không chỉ tiện lợi mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho chúng ta.

Mã lỗi bếp từ Teka thường gặp
Mã lỗi bếp từ Teka thường gặp – cách sử dụng bếp từ Teka

Cùng chuyên gia thiết bị nhà bếp Châu Âu Tomate tìm hiểu cách xử lý Mã lỗi bếp từ Teka vô cùng hiệu quả tại nhà mà ai cũng có thể thực hiện thành công nhé.

I. Tổng hợp các mã lỗi bếp từ Teka và cách xử lý

1. Bảng mã lỗi bếp từ Teka và cách xử lý tại nhà:

Dưới đây là bảng Mã lỗi bếp từ Teka phổ biến khi dùng:

Mã Lỗi Mô Tả Lỗi Cách Xử Lý
E0 Lỗi không xác định Liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Teka.
E1 Lỗi cảm biến nhiệt độ Kiểm tra cảm biến nhiệt độ, thay thế nếu cần. Kiểm tra và thay thế mạch điều khiển.
E2 Lỗi mạch điều khiển Kiểm tra và thay thế mạch điều khiển.
E3 Lỗi kết nối mạch điều khiển Kiểm tra kết nối và thay thế cáp hoặc kết nối mạch điều khiển.
E4 Lỗi cháy nổ hoặc quá nhiệt độ Kiểm tra hệ thống làm mát và lưu trữ thoát nhiệt.
E5 Lỗi cảm biến độ ẩm Kiểm tra cảm biến độ ẩm và thay thế nếu cần.
E6 Lỗi ngắn mạch hoặc mở mạch Kiểm tra và sửa chữa dây điện, bảo vệ hoặc các linh kiện khác.
E7 Lỗi quá áp hoặc áp suất không đủ Kiểm tra và thay thế bộ van hoặc bộ điều chỉnh áp suất.
E8 Lỗi mạch cảm ứng hoặc hiển thị Kiểm tra mạch cảm ứng hoặc màn hình hiển thị, thay thế nếu cần.

 

Mã lỗi bếp từ Teka cơ bản
Mã lỗi bếp từ Teka cơ bản

Lưu ý: Trên đây là các lỗi phổ biến trên bếp teka, ngoài ra đôi khi bạn sẽ gặp các lỗi phức tạp hơn và cách xử lý cũng không hề đơn giản đối với người không có chuyên môn. Chính vì vậy, bạn cần xác định cẩn thận lỗi khi tiến hành xử lý.

2. Tham khảo thêm các mã lỗi bếp từ Teka phức tạp hơn:

Mã Lỗi Nguyên Nhân Cách Xử Lý
F01 Sự cố trên bo mạch công suất, cầu chì bảo vệ hở mạch Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện hỏng. Nếu không giải quyết được, thay bo mạch điện tử.
F02 Quá điện áp Kiểm tra tín hiệu đường dây nguồn để xác định và khắc phục vấn đề.
F04 Sụt áp Kiểm tra tín hiệu đường dây nguồn để xác định và khắc phục vấn đề.
F05 Lỗi trong IPC: IGBT – Lỗi bo mạch công suất Thực hiện kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bo mạch công suất.
F06 Sai tần số điện Kiểm tra thông số máy và đảm bảo phù hợp với nguồn điện địa phương.
F07 Rơ le chính bị chập tiếp điểm hoặc cháy Tìm linh kiện thay thế hoặc thay bo mạch mới là cách xử lý tốt nhất.
F08 Lỗi trong IPC: Vce. Lỗi mạch đọc Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, thay bảng IPC.
F12 Lỗi trong IPC: Cuộn dây dòng điện ngầm Kiểm tra và thay đổi kết nối cuộn dây nếu cần. Nếu vấn đề vẫn tồn tại, thay đổi bảng IPC.
F21 Lỗi IPC (dòng điện trong cuộn dây thấp) Kiểm tra và thay đổi cuộn dây nếu cần.
F25 Lỗi quạt hoặc quạt kẹt, bó cánh không quay Kiểm tra và bảo dưỡng quạt hoặc thay thế nếu cần.
F34 Lỗi cảm biến nhiệt độ (NTC) Xác định nguyên nhân và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế cảm biến nhiệt độ.
F35 Vẫn báo lỗi phần cảm biến nhiệt (NTC) Kiểm tra tản nhiệt hoặc lỗi phản hồi trên bo mạch.
F36 Lỗi ngắn mạch cuộn dây NTC Thay đổi cuộn dây nếu cần.
F37 Lỗi không kết nối cảm biến NTC Kiểm tra kết nối hoặc thay đổi cảm biến NTC.
F40 Hỏng bo mạch công suất (IPC) Sửa chữa hoặc thay thế bo mạch công suất phù hợp.
F42 Lỗi điện áp cao hoặc lỗi hồi tiếp trên bo mạch Kiểm tra và xác định nguyên nhân, thực hiện sửa chữa hoặc thay thế linh kiện lỗi.
F43 Lỗi điện áp quá thấp Kiểm tra và xác định nguyên nhân, thực hiện sửa chữa hoặc thay thế linh kiện lỗi.
F47 Lỗi giao tiếp giữa bo mạch điều khiển và bo mạch công suất Kiểm tra kết nối cáp và thay đổi bảng USIF/IPC nếu cần. Yêu cầu kiểm tra cụ thể để đưa ra phương án sửa chữa phù hợp.
F56 Lỗi sai cấu hình bo điều khiển (USIF) Cấu hình lại bảng điều khiển.
F58 Lỗi cấu hình bo công suất (IPC) Cấu hình lại bảng IPC.
F60/F600 Bo cảm ứng lỗi Kiểm tra và xác định nguyên nhân, thực hiện sửa chữa hoặc thay thế bo mạch cảm ứng.
F61 Lỗi trong bo mạch công suất (IPC) Reset bếp, cấu hình lại hoặc thay thế bo mạch mới.
F62 Lỗi trong IPC – Bộ nhớ RAM lỗi Thay thế bo mạch điện tử mới.
F63 Lỗi trong IPC – Bộ nhớ FLASH lỗi Cần thay thế bo mạch mới.
F72 Sự cố trên bo mạch công suất IPC Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế linh kiện lỗi.
F74 Lỗi trong IPC: Flow – Lỗi chương trình Thay bo mạch điện tử.
F76 Cuộn dây NTC bị kẹt Thay đổi cuộn dây nếu cần.
C81 Bảng điện tử quá nóng Để bếp nguội trước khi sử dụng lại.
C82 Cuộn dây quá nóng Để bếp nguội trước khi sử dụng lại.
C83 Cảm biến cuộn dây bị chặn Để bếp nguội và thay đổi cuộn dây nếu cần.
C84 Hình dạng điện áp chính biến dạng Xác minh tín hiệu đường dây điện lưới.
C85 Dụng cụ nấu không phù hợp với lựa chọn mặt nấu Thay đổi dụng cụ nấu hoặc vị trí đặt.

 

Mã lỗi bếp từ Teka phức tạp
Mã lỗi bếp từ Teka phức tạp

II. Lưu ý khi xác định và tiến hành xử lý mã lỗi bếp từ Teka:

  • An toàn điện: Luôn đảm bảo bạn đã rút phích cắm trước khi kiểm tra hoặc vệ sinh bếp.
  • Sử dụng đúng dụng cụ: Chỉ sử dụng nồi từ chính hãng và phù hợp với bếp của bạn.
  • Không tự sửa chữa: Nếu không rõ nguyên nhân gây lỗi, không  nên tự ý mở máy hoặc tháo dỡ các bộ phận của bếp.
  • Nhờ chuyên gia: Đối với các lỗi nghiêm trọng hoặc kéo dài, nên liên hệ với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của Teka để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

III. Hướng dẫn cách sử dụng bếp từ Teka

Bếp từ Teka là một trong những thiết bị nhà bếp hiện đại, nổi bật với tính an toàn, tiết kiệm năng lượng và dễ sử dụng. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện cách sử dụng bếp từ Teka hiệu quả:

cách sử dụng bếp từ Teka
cách sử dụng bếp từ Teka – Mã lỗi bếp từ Teka

1. Chuẩn bị trước khi sử dụng

  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo bếp từ Teka đã được kết nối với nguồn điện ổn định.
  • Dùng nồi phù hợp: Bếp từ chỉ hoạt động với các loại nồi, chảo có đáy nhiễm từ (thường là nồi inox, gang hoặc có ký hiệu từ tính). Hãy chắc chắn rằng nồi bạn sử dụng phù hợp với bếp.
  • Vệ sinh bề mặt bếp: Trước khi nấu, hãy đảm bảo bề mặt bếp sạch sẽ và khô ráo, không có vật cản giữa nồi và bếp.

2. Khởi động bếp

  • Bật nguồn: Nhấn nút “ON/OFF” để bật bếp. Đèn hiển thị trên bảng điều khiển sẽ sáng lên.
  • Chọn vùng nấu: Chạm vào biểu tượng vùng nấu tương ứng với vị trí bạn muốn sử dụng. Mỗi vùng nấu sẽ được đánh dấu rõ ràng trên bảng điều khiển.

3. Điều chỉnh nhiệt độ và công suất

  • Chọn mức công suất: Sau khi chọn vùng nấu, bạn có thể điều chỉnh mức công suất nấu bằng cách sử dụng các nút tăng/giảm (+/-) trên bảng điều khiển. Các mức công suất thường từ 1 đến 9, với 1 là mức thấp nhất và 9 là mức cao nhất.
  • Chọn chế độ nấu: Một số mẫu bếp từ Teka có các chế độ nấu riêng biệt như rán, hầm, nấu nước. Bạn có thể chọn chế độ phù hợp với món ăn đang nấu.

4. Sử dụng các tính năng an toàn

  • Khóa trẻ em: Để ngăn trẻ nhỏ vô tình thao tác trên bảng điều khiển, bạn có thể kích hoạt chế độ Khóa trẻ em. Nhấn và giữ biểu tượng khóa trên bảng điều khiển trong vài giây để kích hoạt hoặc hủy bỏ tính năng này.
  • Chức năng hẹn giờ: Bạn có thể cài đặt thời gian nấu cho mỗi vùng nấu bằng cách nhấn vào nút hẹn giờ và điều chỉnh thời gian mong muốn. Khi hết thời gian, bếp sẽ tự động tắt vùng nấu đó.
  • Cảnh báo nhiệt dư: Sau khi tắt bếp, nếu bề mặt vùng nấu vẫn còn nóng, bếp sẽ hiển thị chữ “H” để cảnh báo bạn không chạm vào bếp cho đến khi nó nguội hẳn.

5. Tắt bếp sau khi sử dụng

  • Tắt bếp: Sau khi nấu xong, nhấn nút “ON/OFF” để tắt bếp. Đảm bảo tất cả các vùng nấu đều đã được tắt hoàn toàn.
  • Rút phích cắm: Nếu bếp từ Teka của bạn sử dụng phích cắm điện thay vì đấu dây trực tiếp, hãy rút phích cắm khi không sử dụng trong thời gian dài.

6. Vệ sinh bếp sau khi sử dụng

  • Để bếp nguội hoàn toàn rồi dùng khăn mềm ẩm lau sạch bề mặt. Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh hoặc khăn cứng để không làm trầy xước bề mặt kính.

Một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng bếp từ Teka

  • Không đặt đồ vật kim loại như dao, muỗng, nĩa hoặc nắp nồi lên bề mặt bếp khi đang hoạt động, vì chúng có thể bị nóng.
  • Luôn sử dụng nồi chảo có đáy phẳng và đủ lớn để tương thích với vùng nấu.
  • Khi không sử dụng, tránh để nước hoặc chất lỏng bám trên bề mặt bếp để bảo vệ bảng điều khiển cảm ứng.

Truy cập ngay vào Fanpage Tomate của chúng tôi để cập nhật bảng Mã lỗi bếp từ Teka cũng như không bỏ lỡ nhiều bài viết hấp dẫn và hữu ích cho gia đình bạn.

Tác giả:Hoang Thanh
5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn thiết bị bếp,
[:en]YOU MAY ALSO LIKE[:][:vi]CÓ THỂ BẠN CŨNG THÍCH[:]

Leave A Comment

The maximum upload file size: 10 MB. You can upload: image, audio, video, document, spreadsheet, interactive, text, archive, code, other. Links to YouTube, Facebook, Twitter and other services inserted in the comment text will be automatically embedded. Drop file here